1 |
Camera Funsion + Acesee
|
Bảo hành 6- 12 tháng tùy theo chính sách giá từng mã cụ thể. |
Chính sách giá cụ thể từng mã |
|
2 |
Tấm Pin lưu trữ
|
Tám lưu trữ năng lượng 40w , 20AH
|
900k - 950k |
|
3 |
Acesee AC92, năng lượng mặt trời wifi
|
Cảm biến 3m thực, góc rộng, màu đêm , thoại 2 chiều
Pin Lithium 8000mla + tấm năng lượng 7,5W, chạy 24/24. Hỗ trợ 128G , Kết nối WIFI + Lan J45. Phần mềm V380/ V380 pro / Acesee |
780K BH 12 tháng |
|
4 |
Acesee AC92 , năng lượng mặt trời sim 4G
|
Cảm biến 3m thực, góc rộng, màu đêm , thoại 2 chiều
Pin Lithium 8000mla + tấm năng lượng 7,5W, chạy 24/24. Hỗ trợ 128G , Kết nối sim 4G . Phần mềm V380/ V380 pro / Acesee |
850k - BH 12 tháng |
|
5 |
Camera Funsion Yoosee AC 90 - Bản năng lượng mặt trời + 4G
|
Sẵn sim 4G , ko thể lắp thêm sim ngoài , sẵn xim , miễn phí 7 ngày đầu , nạp tiền trên app hàng tháng |
520k ( Bh 6th ) - 550k (Bh 12th ) |
|
6 |
Camera Funsion Yoosee AC 90 - Bản năng lượng mặt trời + 4G
|
Chưa sẵn sim , lắp sim nào cũng được |
550k ( Bh 6th ) - 600k ( Bh 12th ) |
|
7 |
FUNSION-Yoosee D12Z (2M thực)
|
Cảm biến thực 2M, camera kép, màu đêm, thoại 2 chiều , xoay 355 độ, phần mềm Yoosee |
250K - Bh 6 tháng/ 280K Bh 12 tháng |
|
8 |
Yoosee 2 mắt kép ngoài trời YS-D14X
|
Cảm biến thực 3M, 2 mắt kép, xoay 355 độ, mắt trên xoay cố định , thoại 2 chiều, màu đêm |
330K - Bh 6 tháng/ 360K - Bh 12 tháng |
|
9 |
Yoosee 2 mắt kép ngoài trời YS- Q44
|
Cảm biến thực 3M, 2 mắt kép, xoay 355 độ, mắt trên cố định , thoại 2 chiều, màu đêm, có đèn báo động |
350K - BH 6 tháng/ 375K- Bh 12 tháng |
|
10 |
FUNSION-Yoosee S13Z - Q20Z(3M thực/ 2K)
|
Cảm biến thực 3M, 3 mắt - 2 mắt kép và một mắt nhìn xa zoom quang X8, xoay 355 độ, mắt trên cố định , thoại 2 chiều, màu đêm, có đèn báo động |
450k - BH 6 tháng/ 480k Bh 12 tháng |
|
11 |
FUNSION - Yoosee W840( 3M thực 2k )
|
Camera xoay 4 mắt kép,chất lượng hình ảnh 2k,màu đêm,thoại 2 chiều
1 mắt xoay theo chuyển động
1 mắt cố định
2 mắt xoay hướng cố định bằng tay
AI phát hiện người ,chuyển động
có đèn báo động đỏ,camera to |
550k bh 12 tháng |
|
12 |
Camera 3 mắt VSCOM
|
Cảm biến thực 3M, 3 mắt nhìn 3 hướng, sử dụng phần mềm VSCOM, thoại 2 chiều , màu đêm, xoay 355 độ. |
460k Bh 6 thấng - 500K Bh 12 tháng |
|
13 |
Camera Ezviz
|
Camera chính hãng, giá chiết khấu thẳng, BH 24 tháng
Giá có thể thay đổi mà không được cập nhậ trên báo giá. Vui lòng liên hệ kinh doanh |
|
|
14 |
Camera Ezviz C1C 2.0
|
2.0/ wifi/ không lan, không xoay |
375k ( số lượng 30) / 385k-395k |
|
15 |
Camera Ezviz C6N Pro 3M
|
Có nút gọi video call / Kết nối băng tần 5G / có màu ban đêm /đàm thoại 2 chiều |
370k -380k - 395k |
|
16 |
Camera Ezviz H6C pro 3M
|
Có nút gọi video call / Kết nối băng tần 5G / có màu ban đêm |
370k - 385k - 395k |
|
17 |
Camera Ezviz H6C pro 5M
|
Có nút gọi video call / Kết nối băng tần 5G / có màu ban đêm |
510k -525k -535k |
|
18 |
Camera Ezviz H3C ( nhựa- thường)
|
2.0/ không màu/ thu âm/ không báo động |
525k-535k-545k |
|
19 |
Camera Ezviz C3TN ( H3C )
|
Full color 2M có màu đêm / có Mic thu âm + có Màu ban đêm ( ko đàm thoại ) |
650k - 660k - 675k |
|
20 |
Camera Ezviz C3TN ( H3C )
|
3M 2k Full tính năng / có Mic thu âm / Có Màu ban đêm /có Đàm Thoại / có báo động còi hú |
745k - 765k - 780k |
|
21 |
Camera Imou
|
Hàng chính hãng, camera wifi, BH 24 tháng
Giá thay đổi có thể không được cập nhật |
|
|
22 |
Camera Imou C22EP
|
2.0/ xoay cố định, thoại 2 chiều |
365k-375k-390k |
|
23 |
Camera wifi A32EP-imou
|
3.0MP / xoay 360 độ / đàm thoại 2 chiều |
365k - 375k -385k |
|
24 |
Camera wifi A52EP-imou 5.0
|
4.0/ xoay/ thoại 2 chiều, báo động |
615k-635k-650k |
|
25 |
Camera Imou F32P
|
3.0/ ngoài trời/ ko màu / chỉ có mic / ko đfam thoại 2 chiều |
495k-505k-525k |
|
26 |
F32FP màu
|
3.0/ ngoài trời/ màu đêm/ko đàm thoại 2 chiều |
565k-580k-595k |
|
27 |
F52FP 5mp
|
Camera ngoai trời cố định / chỉ có mic thu âm /k màu đêm /k đam thoại 2 chiều |
645k - 660k -670k |
|
28 |
Camera imou S3EF
|
3MP / có mic / có màu đêm / có báo động / đàm thoại 2 chiều |
720k - 735k - 745k |
|
29 |
Camera Imou S21FP 2MP
|
2MP / có mic / có màu đêm / ko đàm thoại và còi hú |
625k - 645k - 655k |
|
30 |
Camera Imou S31FEP 3MP 2k
|
3MP 2K / có màu đêm / có đàm thoại và còi hú |
695k - 705k - 720k |
|
31 |
s7xp- 6M0wed
|
2 Ống kính với độ phân giải 6.0MP (3.0 MP cho ống kính cố định và 3.0 MP cho ống kính quay quét)/đàm thoại |
1055k / 1070k /1110k |
|
32 |
s7xp- 10M0wed
|
2 Ống kính với độ phân giải 10.0MP (5.0 MP cho ống kính cố định và 5.0 MP cho ống kính quay quét) /đàm thoại |
1190k / 1210k /1245k |
|
33 |
Camera Kiwi ( phần mềm Seetong)
|
Camera IP, POE , BH 24 tháng.
Độ nét siêu cao , tích hợp nhiều tính năng |
|
|
34 |
Camera POE Kiwi IP1400K, 4.0M , màu đêm led sáng điều chỉnh được
|
Chuẩn H.265+ - Ống kính: 2.8mm.- Onvif, -Mic thu âm, hồng ngoại 40M, AI+, app Seetong |
370k/410k/440k |
|
35 |
HI-4DN-L-P
|
Camera IP dome 4.0MP Super StarLight - Full color có màu ngày đêm
+ Camera siêu thông minh, có hàng rào báo động, báo trộm cực kì thông minh, âm thanh ánh sáng đầy đủ... Cảnh báo về điện thoại, cảnh báo trên camera, cảnh báo trên đầu ghi...
+ Chuẩn nén hình ảnh: H.265+
+ LED Dual-Light ban đêm có màu tùy chọn 3 chế độ ( bật đèn, hồng ngoại và chuyển động bật đèn)
+ Ống kính 2.8mm Starlight YTOT F1.0 siêu đẹp
+ Tầm xa quan sát: 50m
+ Tích hợp Micro thu âm thanh + Loa đàm thoại 2 chiều |
450k / 470k / 490k |
|
36 |
Camera POE Kiwi IP4400K, 4.0M , màu đêm led sáng điều chỉnh được
|
Chuẩn H.265+ - Ống kính: 4mm.- Onvif, -Mic thu âm, hồng ngoại 50M, AI+, app Seetong |
450k/480k/520k |
|
37 |
Camera POE Kiwi IP4500K, 5.0M , màu đêm led sáng điều chỉnh được
|
Chuẩn H.265+ - Ống kính: 5mm.- Onvif, - Thoại 2 chiều, hồng ngoại 50M, AI+, app Seetong |
590k /620k /650k |
|
38 |
Camera POE Kiwi IP4800K, 4.0M , màu đêm led sáng điều chỉnh được
|
Seetong 2 ống kính,Zoom x8 |
750k /800k / 850k |
|
39 |
Camera Wifi Kiwi W1300K, 3.0M, thoại 2 chiều, hồng ngoại đêm
|
Phần mềm Seetong, kết nối wifi+ J45, chuẩn H265+, Onvif, hình ảnh 2K, hồng ngoại 50M, hỗ trợ thẻ 512G |
400k/420k/450k |
|
40 |
Camera Wifi Kiwi W2300K, 3.0M, thoại 2 chiều, màu đêm 3 chế độ
|
Phần mềm Seetong, kết nối wifi+ J45, chuẩn H265+, Onvif, hình ảnh 2K, hồng ngoại 50M, hỗ trợ thẻ 512G |
450k/475k/495k |
|
41 |
Camera Wifi Kiwi PTZ2300K, 3.0M, thoại 2 chiều, màu đêm 3 chế độ
|
Phần mềm Seetong, kết nối wifi+ J45, chuẩn H265+, Onvif, hình ảnh 2K, hồng ngoại 50M, hỗ trợ thẻ 512G, xoay 355 độ |
550k/580k/620k |
|
42 |
Đầu ghi Kiwi IP NVR10, 10 kênh, phần mềm Seetong
|
Hỗ trợ mắt tới 8M IP nhiều hãng, hiển thị 2K, hỗ trợ AI, H265, Hỗ trợ HDD 14T, hỗ trợ Onvif các hãng |
490k/530k/560k |
|
43 |
Đầu ghi Kiwi IP NVR16, 16 kênh, phần mềm Seetong
|
Hỗ trợ mắt tới 8M IP nhiều hãng, hiển thị 2K, hỗ trợ AI, H265, Hỗ trợ HDD 14T, hỗ trợ Onvif các hãng |
650k/690k/750k |
|
44 |
Đầu ghi Kiwi IP NVR32, 32 kênh, phần mềm Seetong
|
Hỗ trợ mắt tới 8M IP nhiều hãng, hiển thị 2K, hỗ trợ AI, H265, Hỗ trợ HDD 14T, hỗ trợ Onvif các hãng |
2100k |
|
45 |
Swith POE 4 kênh (4+2) Kiwi
|
Cấp điện 48-52V qua cổng mạng, POE . Bh 12 tháng |
330k/345k/360k |
|
46 |
Swith POE 8 (8+2) Kiwi Bh 12 tháng
|
Cấp điện 48-52V qua cổng mạng, POE . |
450k/465k/480k |
|
47 |
Trọn Bộ Tiandy
|
Bộ Tiandy đầu + SW POE + 4 mắt + 60M dây mạng đồng
Độ phân giải 3.0MP siêu nét: Chất lượng hình ảnh 2K rõ ràng, chi tiết, quan sát hiệu quả cả ngày lẫn đêm.
Hỗ trợ ghi âm: Tích hợp micro thu âm thanh rõ ràng/có màu đêm |
2400k / 2500k / 2600k |
|
48 |
Mắt Tiandy T1300K
|
Mắt Tiandy T1300K 3.0/ POE / thu âm /màu đêm |
290k /320k / 350k |
|
49 |
Mắt Tiandy T2300K
|
Mắt Tiandy T2300K 3.0/ POE / thu âm /màu đêm |
290k /320k / 350k |
|
50 |
Đầu Tiandy 12 kênh
|
Chuẩn nén H.265 hiện đại giúp tiết kiệm đến 50% không gian lưu trữ so với H.264 |
750k/ 800k/ 850k |
|
51 |
Máy tính AIO KIWI
|
Máy all in one : Main / CPU/ Ram / wifi / loa / webcam/ micro/ Bluetooth |
|
|
52 |
Máy Mini PC
|
Máy Mini PC Kiwi ( 19x19x6cm)
Tích hợp đủ Main,chip,ram,ssd
Tích hợp đủ wifi băng tần kép
Sử dụng nguồn điện 19v đi kèm |
Ap dụng bảng giá AIO thường loại 24 inch Giảm - 2400k |
|
53 |
AIO 24 phiên bản cao cấp
|
Máy AIO phiên bản cao cấp ( vẫn đủ tính năng AIO thường ) hiển thị IPS 24 inch
Tích hợp thêm chân máy hỗ trợ xoay 180 độ
Tích hợp thêm webcamer + mic thu âm , có thể thò và thụt
Tíhc hợp thêm đầu đọc thẻ nhớ |
Áp dụng bảng giá AIO thường loại 24 inch + 500k |
|
54 |
Máy tính AIO Kiwi 19P
|
Màn hình 19", CPU i3 3220, Ram 8G, SSD 120G |
3960k - 3700k |
|
55 |
Máy tính AIO Kiwi 19P
|
Màn hình 19", CPU i5 3450, Ram 8G, SSD 120G |
4160k -3900k |
|
56 |
Máy tính AIO Kiwi 19P
|
Màn hình 19", CPU i7 3770, Ram 8G, SSD 120G |
4860k -4600k |
|
57 |
Máy tính AIO Kiwi 19P+
|
Màn hình 19", CPU i3 4150, Ram 8G, SSD 120G |
4260k - 4000k |
|
58 |
Máy tính AIO Kiwi 19P+
|
Màn hình 19", CPU i5 4460, Ram 8G, SSD 120G |
4660k - 4400k |
|
59 |
Máy tính AIO Kiwi 19P+
|
Màn hình 19", CPU i7 4770, Ram 8G, SSD 120G |
5360k - 5100k |
|
60 |
Máy tính AIO Kiwi 24P
|
Màn hình 24", CPU i3 3220, Ram 8G, SSD 240G, WC 3.1 |
5160k - 4900k |
|
61 |
Máy tính AIO Kiwi 24P
|
Màn hình 24", CPU i5 3450, Ram 8G, SSD 240G, WC 3.1 + |
5460k - 5200k |
|
62 |
Máy tính AIO Kiwi 24P
|
Màn hình 24", CPU i7 3770, Ram 8G, SSD 240G, WC 3.1 + |
6060k - 5800k |
|
63 |
Máy tính AIO Kiwi 24P+
|
Màn hình 24", CPU i3 4150, Ram 8G, SSD 240G, WC 3.1 + |
5460k - 5200k |
|
64 |
Máy tính AIO Kiwi 24P+
|
Màn hình 24", CPU i5 4460, Ram 8G, SSD 240G, WC 3.1 + |
5860k - 5600k |
|
65 |
Máy tính AIO Kiwi 24P+
|
Màn hình 24", CPU i7 4770, Ram 8G, SSD 240G, WC 3.1 + |
6560k - 6300k |
|
66 |
Máy tính AIO Kiwi 24S
|
Màn hình 24", H110, CPU i3 6100, Ram 8G DDR4, SSD 240G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + |
6100k - 5800k |
|
67 |
Máy tính AIO Kiwi 24S
|
Màn hình 24", B250, CPU i5 6400, Ram 8G DDR4, SSD 128G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + |
6700k - 6400k |
|
68 |
Máy tính AIO Kiwi 24S
|
Màn hình 24", B250, CPU i7 6700, Ram 8G DDR4, SSD 128G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + |
7500k - 7200k |
|
69 |
Máy tính AIO Kiwi 24S+
|
Màn hình 24", B250, CPU i3 8100, Ram 8G DDR4, SSD 240G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + |
7100k - 6800k |
|
70 |
Máy tính AIO Kiwi 24S+
|
Màn hình 24", H310, CPU i5 8400, Ram 8G DDR4, SSD 240G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + |
8100k - 7800k |
|
71 |
Máy tính AIO Kiwi 24S+
|
Màn hình 24", H310, CPU i7 8700, Ram 8G DDR4, SSD 240G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + |
9600k - 9300k |
|
72 |
Máy tính AIO Kiwi 24SS
|
Màn hình 24", H510, CPU i3 10100, Ram 8G DDR4, SSD 240G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + |
9100k - 8700k |
|
73 |
Máy tính AIO Kiwi 24SS
|
Màn hình 24", H510, CPU i5 10400, Ram 8G DDR4, SSD 240G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + |
10.100k - 9700k |
|
74 |
Máy tính AIO Kiwi 24SS
|
Màn hình 24", H510, CPU i7 10700, Ram 8G DDR4, SSD 240G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + |
11.900k - 11.500k |
|
75 |
AIO KIWI 24S12
|
Màn hình 24", H610, CPU i3 12100, Ram 8G DDR4, SSD 240G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + mic,Blth 5.0 |
9900k - 9500k |
|
76 |
AIO KIWI 24S12
|
Màn hình 24", H610, CPU i3 12400, Ram 8G DDR4, SSD 240G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + mic,Blth 5.0 |
11.200k - 10.800k |
|
77 |
AIO KIWI 24S12
|
Màn hình 24", H610, CPU i3 12700, Ram 8G DDR4, SSD 240G, loa, wifi 2.4G/5G, WC 3.1 + mic,Blth 5.0 |
14.200k - 13.800k |
|
78 |
Linh kiện máy tính
|
Main /CPU /Ram/SSD=HDD/Nguồn/Vỏ |
số lượng 5-10 |
|
79 |
Màn Hình máy tính Gloway 19 /20
|
Màn hình 20" :
- Kích thước: 20"
- Độ phân giải : 1600x900p
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Giao diện kết nối : VGA + HDMI
- Bảo hành: 24 tháng |
860k |
|
80 |
Màn Hình máy tính Gloway 22
|
Kích thước: 22"
- Độ phân giải : 1920x1080p
- Tấm nền: IPS
- Độ tương phản: 5000:1
- Góc nhìn: 90°(H)/60°(V)
- Bảo hành: 24 tháng |
1090k |
|
81 |
Màn Hình máy tính Gloway 24
|
Full HD 1080P 75hz dùng cho học tập , van phòng , choi game
-- Model : GLW24 ( Sử dụng tấm nền VA )
- Kích thước : 24 inch
- Góc nhìn : 178 độ
- Độ phân giải : 1920x1080p
- Tốc độ làm mới: 75Hz |
1130k |
|
82 |
Main Jupistar H61 ( NEW)
|
Main SK 1155 ( Ram ddr3) BH 12 tháng |
500-530k |
|
83 |
Main Jupistar H81 ( NEW)
|
Main SK 1150 ( Ram ddr3) BH 12 tháng |
610-630k |
|
84 |
Main Jupistar H110- B250 ( NEW)
|
Main SK 1151 ( Ram ddr4) BH 24 tháng |
880k - 920k |
|
85 |
HDD 500G ( WD nhập khẩu)
|
ổ làm lại, giá rẻ, bảo hành 12tháng |
120-140k |
|
86 |
HDD 1T ( WD/Seagate nhập khẩu)
|
ổ cứng làm lại, giá rẻ, bảo hành 24 tháng |
450-470k |
|
87 |
HDD 2T WD( nhập khẩu)
|
Hàng nhập khẩu BH 24 tháng |
700-730k |
|
88 |
HDD 4T WD ( nhập khẩu)
|
Hàng nhập khẩu BH 24 tháng |
1450-1500k |
|
89 |
Nguồn Xigmateck X350 ( hãng)
|
Công xuất thực 350W, BH 36 tháng |
350k-340k |
|
90 |
Nguồn Xigmateck X450 ( hãng)
|
Công xuất thực 450W, BH 36 tháng |
550k-540k |
|
91 |
Nguồn Xigmateck X500 (Hãng)
|
Công xuất thực 500W, BH 36 tháng |
700k-680k |
|
92 |
Phụ kiện máy tính
|
Giá bán áp trực tiếp sản phẩm , có thể giảm theo số lượng |
Số lượng 10-100-200 |
|
93 |
Chuột Forter V181
|
Chuột không dây, BH 12 tháng, loại pin PCTEST xịn, pin kim loại khô |
lẻ 32K / sl 50- 30k - sl 100 29K |
|
94 |
Chuột không dây Logitech M220
|
Chuột không dây loại bấm không tiếng động, thiết kế đẹp, loại pin PCTEST xịn, pin kim loại khô. Phiên bản màu hồng thêm 2K |
lẻ 40k/ sl 50 36k/ SL 35k |
|
95 |
Chuột không dây logitech G304 đen
|
Chuột kiểu dáng đẹp , pin xịn , loại pin PCTEST xịn, pin kim loại khô |
lẻ 65k/ sl 50 60k / sl 200 giá 58k |
|
96 |
Chuột không dây Fulhen A06
|
Kiểu dáng chắc chắn , đẹp , được yêu thích . loại pin PCTEST xịn, pin kim loại khô , |
Lẻ 60K, sl 50 53k, sl 100 51k |
|
97 |
Chuột không dây Fulhen A09
|
Kiểu dáng chắc chắn , đẹp , được yêu thích . loại pin PCTEST xịn, pin kim loại khô , |
lẻ 60k, sl 50 55k, sl 100 53k |
|
98 |
Chuột Fulhen L102 ( nhập khẩu)
|
Chuột quốc dân, dòng nhập khẩu |
lẻ 28k, sl 50 24k, sl 100 22k |
|
99 |
Chuột Fulhen L102 ( hãng phân phối)
|
Hàng chính hãng , kết nối USB, BH 24 tháng |
le 105k, sl 50 98k, sl 100 96k |
|
100 |
Chuột USB Logitech G102 ( có LED)
|
Chuột chất lượng cao , mặt nhung, có LED |
lẻ 50k, sl 50 48k , sl 100 45k |
|
101 |
Bàn phím Fulhen L411 ( hãng)
|
Bàn phím usb, chính hãng, phí, cao , nhạy , văn phòng , quán net đều ok. |
lẻ 190k, sl 50 175k, sl 100 168k |
|
102 |
Bộ Bàn Phím Chuột máy tính Gaming LED 7 Màu
|
Phím văn phòng chính hãng , chất lượng cao , |
85k - 90k |
|
103 |
Bộ phím chuột không dây Fulhen A120G
|
Phím siêu mỏng , nhạy, cao cấp và tinh tế |
lẻ 285k, sl 50 275k , sl 100 268k |
|
104 |
Bàn di nhỏ , bo viền 18x24x 2ly
|
|
lẻ 8k, sl 50 7k, sl 200 6,5k |
|
105 |
Bàn di nhỏ , bo viền 24x30 x4ly
|
Chất liệu nhựa cao cấp, bo viền , mặt nhám, kích thước 24x30x4mm |
lẻ 18k, sl 50 15k, sl 100 13k |
|
106 |
Bàn di bo viền công thức rút gọn 25x20 x4mm
|
Chất liệu nhựa cao cấp, bo viền , mặt nhám, kích thước 24x30x4mm, đặc biệt in sẵn công thức tổ hợp ngắn |
Lẻ 18k, sl 50 15k, sl 200 13k |
|
107 |
Bàn di công thức lớn 30x80cm x4mm
|
Công thức siêu đầy đủ , rộng , mặt nhám , bo viền . |
Lẻ 40k, sl 50 35k , sl 200 33k |
|
108 |
Tai nghe Game
|
USB 7.1 . LED RGB |
115k |
|
109 |
Loa bluetooth
|
sạc không dây + đài FM , LED RGB |
120k |
|
110 |
Keo tản nhiệt MX4 - 2G / 4G /8G/20G
|
MX4 4G /Bh 12 tháng ( đại lý ) ,khách lẻ Bh 6th |
30k - 39 - 59k -110k |
|
111 |
Keo tản nhiệt xilanh
|
Loại thường to |
17k |
|
112 |
Máy In HP 203 DW
|
Máy in HP đen trắng, đảo mặt ,In hai mặt tự động, in qua wifi ,Lan J45/Bh 12 tháng |
3800k |
|
113 |
Máy In HP 203 W
|
Máy in HP đen trắng, đảo mặt ,In hai mặt tự động, in qua wifi ,Lan J45/Bh 12 tháng |
3700k |
|
114 |
Phụ kiện Camera
|
Bảo hành theo từ đề mục sản phẩm |
số lượng 5-10-100 |
|
115 |
Thẻ nhớ Sandisk 32G
|
Thẻ Class 10, tương thích camera, cam hành trình |
65k |
|
116 |
Thẻ nhớ Sandisk 64G
|
Thẻ Class 10, tương thích camera, cam hành trình |
80k |
|
117 |
Thẻ nhớ Sandisk 128G
|
Thẻ Class 10, tương thích camera, cam hành trình |
175k |
|
118 |
Nguồn tai treo 12V2A
|
Nguồn dành cho camera, Bh 12 tháng |
18k ( đơn trên 100c) - lẻ 22k |
|
119 |
Nguồn 12V 2A Acbel xịn
|
Nguồn dành cho camera, Bh 12 tháng |
20k ( Giá sl trên 100c) - lẻ 24k |
|
120 |
Nguồn tổ ong 12V 5A
|
Dành cho camera , BH 12 tháng |
45k( đơn từ 5tr ) - Lẻ 50k |
|
121 |
Nguồn tổ ong 12V 10A
|
Loại 1 tụ bé, BH 12 tháng |
68k ( đơn từ 5tr ) - Lẻ 75k |
|
122 |
Nguồn tổ ong 12V 10A To
|
Loại 2 tụ to,Bh 12 tháng |
78k ( đơn từ 5tr ) - Lẻ 85k |
|
123 |
Nguồn tổ ong 12V 15A
|
Loại 2 tụ to, BH 12 tháng |
85k ( đơn từ 5tr ) - Lẻ 90k |
|
124 |
Nguồn tổ ong 12V 20A có quạt
|
Có fan, 20A BH 12 tháng |
110k ( đơn từ 5tr ) - Lẻ 115k |
|
125 |
Nguồn 12V 30A , có quạt
|
Có fan, 30A BH 12 tháng |
130k ( đon từ 5tr ) - Lẻ 135k |
|
126 |
Nguồn 12V 33A
|
Nguồn 33A ngoài trời , có quạt, đổ keo chống ẩm |
160k - 170k |
|
127 |
Nguồn 24V 3A
|
Bh 12 tháng |
68k ( đơn từ 5tr ) - Lẻ 75k |
|
128 |
Nguồn 24V 5A Lớn
|
120w ,Bh 12 tháng |
80k ( đơn từ 5tr ) - Lẻ 85k |
|
129 |
Nguồn 24V 10A
|
Có quạt ,Bh 12 tháng |
110k ( đơn từ 5tr ) - 115k |
|
130 |
Nguồn 24V 15A
|
Có quạt , Bh 12 tháng |
139k ( đơn từ 5tr ) - Lẻ 144k |
|
131 |
Nguồn 24V 20A
|
Có quạt,BH 12 tháng |
270k ( đơn từ 5tr ) - Lẻ 275k |
|
132 |
Nguồn 48V 10A
|
Có quạt,BH 12 tháng |
195k (đơn từ 5tr ) - Lẻ 200k |
|
133 |
Sạc 19V / 3.42A (5.5*2.5 )
|
LE (Lenovo,Toshiba,Asus) + day ,Chân thường ,Bh 12th |
90k |
|
134 |
Sạc 19V / 4.74A (5.5*2.5 )
|
LE (Lenovo,Toshiba,Asus) + day ,Chân thường ,Bh12th |
120k |
|
135 |
Sạc Dell 19.5V / 4.62A ( 4.5*3.0 )
|
Dây laptop 0.8m ,Chân kim bé ,BH 12th |
135k |
|
136 |
Sạc Dell 19.5V / 4.62A (7.4*5.0 )
|
Dây laptop 0.8m ,Chân kim to ,Bh 12th |
135k |
|
137 |
Sạc HP 19.5V/ 4.62A ( 4.5*3.0 )
|
Dây laptop 0.8m ,Chân kim to ,Bh 12th |
135k |
|
138 |
Sạc HP 19.5V/ 4.62A (7.4*5.0 )
|
Dây laptop 0.8m, Chân kim bé , Bh12th |
135k |
|
139 |
Sạc HP 19.5V 3.33A ( 4.5*3.0 )
|
Dây laptop 0.8m, Chân kim bé ,Bh 12th |
90k |
|
140 |
Pin Sạc AAA
|
Hàng BESTON 1100 mAh,pin đũa sạc lại 200 lần |
15k |
|
141 |
Pin sạc AA
|
Hàng BESTON 1200 mAh,pin tiểu 600 lần |
12k |
|
142 |
Pin Sạc AA
|
Hàng BESTON 2000 mAh, Pin tiểu, sạc lại 600 lần |
20k |
|
143 |
Pin Sạc AA
|
Hàng BESTON 3000 mAh, Pin tiểu, sạc lại 600 lần |
27k |
|
144 |
Sạc chậm USB
|
Sạc 3 pin cùng lúc, 5-7h đầy |
25k |
|
145 |
Sạc BESTON C8001
|
Sạc 2 pin , tự ngắt, sạc thường |
40k |
|
146 |
Sạc BESTON C9001
|
Sạc 4 pin , tự ngắt, sạc nhanh |
80k |
|
147 |
UPS GGI 5V 2AH ( 4-6H)
|
Tích hợp vào hộp kỹ thuật chữ L |
90k ( Giá đại Lý ) - Lẻ 139k |
|
148 |
UPS GGI 5V 4AH ( 8-12H)
|
Tích hợp vào hộp kỹ thuật chữ L |
120k ( Giá đại lý ) - Lẻ 169k |
|
149 |
UPS GGI 5V 10AH (16-20H)
|
Tích hợp vào hộp kỹ thuật chữ L |
179k ( Giá đại lý ) - lẻ 229k |
|
150 |
UPS GGI 12V 2AH ( 4-6H)
|
Tích hợp vào hộp kỹ thuật 12x12 |
120k ( Giá đại lý ) - Lẻ 199k |
|
151 |
UPS GGI 12V 4AH (8-12H)
|
Tích hợp vào hộp kỹ thuật 12x12 |
195k ( Giá đại lý ) - Lẻ 299k |
|
152 |
Bộ UPS Ggi 12V 10k
|
Input 220V, Output 12V, 10.000Mah |
Hàng đặt |
|
153 |
Bộ UPS Ggi 12V 20k
|
Input 220V, Output 12V, 20.000Mah |
Hàng đặt |
|
154 |
Bộ UPS Ggi 12V 40k
|
Input 220V, Output 12V, 40.000Mah |
Hàng đặt |
|