1 |
Camera Funsion + Acesee
|
Bảo hành 6- 12 tháng tùy theo chính sách giá từng mã cụ thể. |
Chính sách giá cụ thể từng mã |
|
2 |
Camera Acesee AC09
|
Xoay 355 độ, 3 râu , 1M thực, thoại 2 chiều , màu đêm, phần mềm V380/ V380 pro/ Acesee |
199k Bh 12 tháng |
|
3 |
Acesee AC90, năng lượng mặt trời wifi
|
Cảm biến 3m thực, góc rộng, màu đêm , thoại 2 chiều
Pin Lithium 8000mla + tấm năng lượng 7,5W, chạy 24/24. Hỗ trợ 128G , Kết nối WIFI + Lan J45. Phần mềm V380/ V380 pro / Acesee |
950K BH 12 tháng |
|
4 |
Acesee AC90, năng lượng mặt trời sim 4G
|
Cảm biến 3m thực, góc rộng, màu đêm , thoại 2 chiều
Pin Lithium 8000mla + tấm năng lượng 7,5W, chạy 24/24. Hỗ trợ 128G , Kết nối sim 4G . Phần mềm V380/ V380 pro / Acesee |
1150K BH 12 tháng |
|
5 |
Acesee AC92 - mắt kép, năng lượng mặt trời sim 4G
|
Cảm biến 3m thực, 2 mắt kép , góc rộng, màu đêm , thoại 2 chiều
Pin Lithium 8000mla + tấm năng lượng 7,5W, chạy 24/24. Hỗ trợ 128G , Kết nối sim 4G . Phần mềm V380/ V380 pro / Acesee |
1450k - BH 12 tháng |
|
6 |
Acesee AC04, 2.0M, Xoay 355 độ
|
Ống kính 2.8mm, 2.0M,
Báo động, hồng ngoại,
thoại 2 chiều , nén H265,
wifi, Onvif,Lan J45, AI
Có đèn LED , màu đêm |
399K BH 12 tháng |
|
7 |
Camera Funsion Yoosee bóng đèn xoay
|
Xoay 355 độ, cảm biến thực 1M, thoại 2 chiều , màu đêm, hồng ngoại, phần mềm Yoosee. |
160K- BH 6 tháng / 180K BH 12 tháng |
|
8 |
Camaera FUNSION-Yoosee B13Z (2M thực)
|
Xoay 355 độ, cảm biến thực 2M, mắt kép, thoại 2 chiều , màu đêm, hồng ngoại, phần mềm Yoosee. |
270K - BH 6 tháng/ 295K - BH 12 tháng |
|
9 |
Yoosee U16A báo cháy
|
Xoay 355 độ, 2M thực, thoại 2 chiều , màu đêm, báo khói - báo cháy, phần mềm Yoosee |
290K - BH 6 tháng/ 320K - Bh 12 tháng |
|
10 |
FUNSION-Yoosee D12Z (2M thực)
|
Cảm biến thực 2M, camera kép, màu đêm, thoại 2 chiều , xoay 355 độ, phần mềm Yoosee |
270K - Bh 6 tháng/ 295K Bh 12 tháng |
|
11 |
FUNSION-Yoosee D14Z (3M thực/ 2K)
|
Cảm biến thực 3M, 2 mắt kép, xoay 355 độ, mắt trên xoay cố định , thoại 2 chiều, màu đêm |
340K - Bh 6 tháng/ 370K - Bh 12 tháng |
|
12 |
FUNSION-Yoosee D15Z (3M thực/ 2K)
|
Cảm biến thực 3M, 2 mắt kép, xoay 355 độ, mắt trên cố định , thoại 2 chiều, màu đêm, có đèn báo động |
360K - BH 6 tháng/ 390K- Bh 12 tháng |
|
13 |
FUNSION-Yoosee S13Z (3M thực/ 2K)
|
Cảm biến thực 3M, 3 mắt - 2 mắt kép và một mắt nhìn xa zoom quang X8, xoay 355 độ, mắt trên cố định , thoại 2 chiều, màu đêm, có đèn báo động |
450k - BH 6 tháng/ 480k Bh 12 tháng |
|
14 |
Camera 3 mắt VSCOM
|
Cảm biến thực 3M, 3 mắt nhìn 3 hướng, sử dụng phần mềm VSCOM, thoại 2 chiều , màu đêm, xoay 355 độ. |
460k Bh 6 thấng - 500K Bh 12 tháng |
|
15 |
Camera Ezviz
|
Camera chính hãng, giá chiết khấu thẳng, BH 24 tháng
Giá có thể thay đổi mà không được cập nhậ trên báo giá. Vui lòng liên hệ kinh doanh |
|
|
16 |
Camera Ezviz C1C 2.0
|
2.0/ wifi/ không lan, không xoay |
375k ( số lượng 30) / 385k-390k |
|
17 |
Camera Ezviz EZ360 C6N hoặc TY2 bản 2M
|
Robot xoay, 2.0 , có cổng Lan |
420k ( sl 30) 430k-440k |
|
18 |
Camera Ezviz EZ360 C6N bản 4M
|
Robot xoay, 4.0 , có cổng Lan |
600k ( sl 30) 615k-625k-635k |
|
19 |
Camera Ezviz C3WN
|
Ngoài trời 2.0, không có báo động, không màu,
Kim loại , có thu âm |
700k-715k-725k |
|
20 |
Camera Ezviz C3W ( bản thiếu)
|
Ngoài trời 2.0, bản có báo động
Ngoài trời 2.0, không màu,
Kim loại , có thu âm |
790k-805k-815k |
|
21 |
Camera Ezviz C3W pro màu full
|
Ngoài trời 2.0, bản có báo động
Ngoài trời 2.0, màu đêm
Kim loại , có thu âm, thoại 2 chiều |
880k-895k-910k |
|
22 |
Camera Ezviz C3TN ( nhựa- thường)
|
2.0/ không màu/ thu âm/ không báo động |
625k-635k-645k |
|
23 |
Camera Imou
|
Hàng chính hãng, camera wifi, BH 24 tháng
Giá thay đổi có thể không được cập nhật |
|
|
24 |
Camera Imou C22EP
|
2.0/ xoay cố định, thoại 2 chiều |
385k-395k |
|
25 |
Camera wifi A22EP-imou
|
2.0/ xoay / thoại 2 chiều, báo động |
420k ( sl 30)- 430k-440k |
|
26 |
Camera wifi A42EP-imou 4.0
|
4.0/ xoay/ thoại 2 chiều, báo động |
610k-625k-640k |
|
27 |
Camera Imou F22EP không màu
|
2.0/ ngoài trời/ ko màu |
635k-650k-660k |
|
28 |
Camera Imou F22EP màu đêm
|
2.0/ ngoài trời/ màu đêm/ không loa thoại |
710k-720k-735k |
|
29 |
F22FEP màu-đamthoai
|
2.0/ ngoài trời/ màu đêm/ thoại 2 chiều |
840k-850k-865k |
|
30 |
Camera Kiwivision ( phần mềm Seetong)
|
Camera IP, POE , BH 24 tháng.
Độ nét siêu cao , tích hợp nhiều tính năng |
|
|
31 |
Camera POE Kiwivision IP1400K, 4.0M , màu đêm led sáng điều chỉnh được
|
Chuẩn H.265+ - Ống kính: 2.8mm.- Onvif, -thoại 2 chiều, hồng ngoại 40M, AI+, app Seetong |
500k/480k/470k |
|
32 |
Camera POE Kiwivision IP2400K, 4.0M , màu đêm led sáng điều chỉnh được
|
Chuẩn H.265+ - Ống kính: 4mm.- Onvif, -Mix thu âm, hồng ngoại 50M, AI+, app Seetong |
500k/490k/480k |
|
33 |
29. Camera POE Kiwivision IP3400K, 4.0M , màu đêm led sáng điều chỉnh được
|
Chuẩn H.265+ - Ống kính: 4mm.- Onvif, -thoại 2 chiều, hồng ngoại 50M, AI+, app Seetong |
550k/540k/530k |
|
34 |
Camera POE Kiwivision IP4400K, 4.0M , màu đêm led sáng điều chỉnh được
|
Chuẩn H.265+ - Ống kính: 4mm.- Onvif, -thoại 2 chiều, hồng ngoại 50M, AI+, app Seetong |
590k/580k/570k |
|
35 |
Camera Wifi Kiwivision W1300K, 3.0M, thoại 2 chiều, hồng ngoại đêm
|
Phần mềm Seetong, kết nối wifi+ J45, chuẩn H265+, Onvif, hình ảnh 2K, hồng ngoại 50M, hỗ trợ thẻ 512G |
490k/480k/470k |
|
36 |
Camera Wifi Kiwivision W2300K, 3.0M, thoại 2 chiều, màu đêm 3 chế độ
|
Phần mềm Seetong, kết nối wifi+ J45, chuẩn H265+, Onvif, hình ảnh 2K, hồng ngoại 50M, hỗ trợ thẻ 512G |
590k/580k/570k |
|
37 |
Camera Wifi Kiwivision PTZ2300K, 3.0M, thoại 2 chiều, màu đêm 3 chế độ
|
Phần mềm Seetong, kết nối wifi+ J45, chuẩn H265+, Onvif, hình ảnh 2K, hồng ngoại 50M, hỗ trợ thẻ 512G, xoay 355 độ |
720k/710k/700k |
|
38 |
Đầu ghi Kiwivision IP NVR10, 10 kênh, phần mềm Seetong
|
Hỗ trợ mắt tới 8M IP nhiều hãng, hiển thị 2K, hỗ trợ AI, H265, Hỗ trợ HDD 14T, hỗ trợ Onvif các hãng |
650k/670k/690k |
|
39 |
Đầu ghi Kiwivision IP NVR16, 16 kênh, phần mềm Seetong
|
Hỗ trợ mắt tới 8M IP nhiều hãng, hiển thị 2K, hỗ trợ AI, H265, Hỗ trợ HDD 14T, hỗ trợ Onvif các hãng |
950k/970k/990k |
|
40 |
Đầu ghi Kiwivision IP NVR32, 32 kênh, phần mềm Seetong
|
Hỗ trợ mắt tới 8M IP nhiều hãng, hiển thị 2K, hỗ trợ AI, H265, Hỗ trợ HDD 14T, hỗ trợ Onvif các hãng |
2100k |
|
41 |
Swith POE 4 kênh (4+2) Kiwi
|
Cấp điện 48-52V qua cổng mạng, POE . Bh 12 tháng |
330k/345k/360k |
|
42 |
Swith POE 8 (8+2) Kiwi Bh 12 tháng
|
Cấp điện 48-52V qua cổng mạng, POE . |
450k/465k/480k |
|
43 |
Máy tính AIO KIWI
|
Máy tính trong màn hình, All in one |
|
|
44 |
Máy tính AIO Kiwi 19M-i3
|
19", CPU i3 380M, Ram 4G , SSD 128G, wifi, phím chuột, loa trong màn |
4.500k |
|
45 |
Máy tính AIO Kiwi 19M - i5
|
19", CPU i5 520M, Ram 4G , SSD 128G, wifi, phím chuột, loa trong màn |
4.900k |
|
46 |
Máy tính AIO Kiwi 19M - i7
|
19", CPU i7 620M, Ram 4G , SSD 128G, wifi, phím chuột, loa trong màn |
5.900k |
|
47 |
Máy tính AIO Kiwi 24h110 G4400/ Ram 4G/8G
|
24", CPU G4400, Ram 4G/8G , SSD 240G, wifi, phím chuột |
9.990k - 10.990k |
|
48 |
Máy tính AIO Kiwi 24h110 i3 6100/ Ram 4G/8G
|
24", CPU i3 6100, Ram 4G/8G , SSD 240G, wifi, phím chuột |
11.990k - 12.990k |
|
49 |
Máy tính AIO Kiwi 24h410 G6400/ Ram 4G/8G
|
24", CPU G6400, Ram 4G/8G , SSD 240G, wifi, phím chuột |
11.990k - 12.990k |
|
50 |
Máy tính AIO Kiwi 24h410 i3 10100/ Ram 4G/8G
|
24", CPU i3 10100, Ram 4G/8G , SSD 240G, wifi, phím chuột |
14.500k - 14.990k |
|
51 |
Máy tính AIO Kiwi 24h410 i5 10400/ Ram 4G/8G
|
24", CPU i5 10400, Ram 4G/8G , SSD 240G, wifi, phím chuột |
16.990k - 17.990k |
|
52 |
Linh kiện máy tính
|
Main /CPU /Ram/SSD=HDD/Nguồn/Vỏ |
số lượng 5-10 |
|
53 |
Main Jupistar H61 ( NEW)
|
Main SK 1155 ( Ram ddr3) BH 12 tháng |
500-530k |
|
54 |
Main Jupistar H81 ( NEW)
|
Main SK 1150 ( Ram ddr3) BH 12 tháng |
990k |
|
55 |
Main Jupistar H110- B250 ( NEW)
|
Main SK 1151 ( Ram ddr4) BH 24 tháng |
950k |
|
56 |
HDD 500G ( WD nhập khẩu)
|
ổ làm lại, giá rẻ, bảo hành 12tháng |
120-140k |
|
57 |
HDD 1T ( WD/Seagate nhập khẩu)
|
ổ cứng làm lại, giá rẻ, bảo hành 24 tháng |
450-470k |
|
58 |
HDD 2T WD( nhập khẩu)
|
Hàng nhập khẩu BH 24 tháng |
700-730k |
|
59 |
HDD 4T WD ( nhập khẩu)
|
Hàng nhập khẩu BH 24 tháng |
1450-1500k |
|
60 |
Nguồn Xigmateck X350 ( hãng)
|
Công xuất thực 350W, BH 36 tháng |
350k-340k |
|
61 |
Nguồn Xigmateck X450 ( hãng)
|
Công xuất thực 450W, BH 36 tháng |
550k-540k |
|
62 |
Nguồn Xigmateck X500 (Hãng)
|
Công xuất thực 500W, BH 36 tháng |
700k-680k |
|
63 |
Phụ kiện máy tính
|
Giá bán áp trực tiếp sản phẩm , có thể giảm theo số lượng |
Số lượng 10-100-200 |
|
64 |
Chuột Forter V181
|
Chuột không dây, BH 12 tháng, loại pin PCTEST xịn, pin kim loại khô |
lẻ 32K / sl 50- 30k - sl 100 29K |
|
65 |
Chuột không dây Logitech M220
|
Chuột không dây loại bấm không tiếng động, thiết kế đẹp, loại pin PCTEST xịn, pin kim loại khô. Phiên bản màu hồng thêm 2K |
lẻ 40k/ sl 50 36k/ SL 35k |
|
66 |
Chuột không dây logitech G304 đen
|
Chuột kiểu dáng đẹp , pin xịn , loại pin PCTEST xịn, pin kim loại khô |
lẻ 65k/ sl 50 60k / sl 200 giá 58k |
|
67 |
Chuột không dây Fulhen A06
|
Kiểu dáng chắc chắn , đẹp , được yêu thích . loại pin PCTEST xịn, pin kim loại khô , |
Lẻ 60K, sl 50 53k, sl 100 51k |
|
68 |
Chuột không dây Fulhen A09
|
Kiểu dáng chắc chắn , đẹp , được yêu thích . loại pin PCTEST xịn, pin kim loại khô , |
lẻ 60k, sl 50 55k, sl 100 53k |
|
69 |
Chuột Fulhen L102 ( nhập khẩu)
|
Chuột quốc dân, dòng nhập khẩu |
lẻ 28k, sl 50 24k, sl 100 22k |
|
70 |
Chuột Fulhen L102 ( hãng phân phối)
|
Hàng chính hãng , kết nối USB, BH 24 tháng |
le 105k, sl 50 98k, sl 100 96k |
|
71 |
Chuột USB Logitech G102 ( có LED)
|
Chuột chất lượng cao , mặt nhung, có LED |
lẻ 50k, sl 50 48k , sl 100 45k |
|
72 |
Bàn phím Fulhen L411 ( hãng)
|
Bàn phím usb, chính hãng, phí, cao , nhạy , văn phòng , quán net đều ok. |
lẻ 190k, sl 50 175k, sl 100 168k |
|
73 |
Phím văn phòng Goldenfiel KG108 - USB
|
Phím văn phòng chính hãng , chất lượng cao , được lựa chọn làm chủ lực thay các dòng phím giá rẻ chất lượng |
Lẻ 100k, sl 50 95K , sl 100 90k |
|
74 |
Bộ phím chuột không dây Philip mỏng đẹp
|
Bộ không dây mỏng , đẹp, màu sắc nổi bật |
lẻ 190k , sl 50 175k , sl 100 170k |
|
75 |
Bộ phím chuột không dây Fulhen A120G
|
Phím siêu mỏng , nhạy, cao cấp và tinh tế |
lẻ 285k, sl 50 275k , sl 100 268k |
|
76 |
Bàn di nhỏ , bo viền 18x24x 2ly
|
|
lẻ 8k, sl 50 7k, sl 200 6,5k |
|
77 |
Bàn di nhỏ , bo viền 24x30 x4ly
|
Chất liệu nhựa cao cấp, bo viền , mặt nhám, kích thước 24x30x4mm |
lẻ 18k, sl 50 15k, sl 100 13k |
|
78 |
Bàn di bo viền công thức rút gọn 25x20 x4mm
|
Chất liệu nhựa cao cấp, bo viền , mặt nhám, kích thước 24x30x4mm, đặc biệt in sẵn công thức tổ hợp ngắn |
Lẻ 18k, sl 50 15k, sl 200 13k |
|
79 |
Bàn di công thức lớn 30x80cm x4mm
|
Công thức siêu đầy đủ , rộng , mặt nhám , bo viền . |
Lẻ 40k, sl 50 35k , sl 200 33k |
|
80 |
Webcam 720P wc
|
Webcam chất lượng hình ảnh 720P, có mix cắm rời |
130k-110k |
|
81 |
Webcam 1080P WC, 2.0M
|
Webcam chất lượng hình ảnh 1080P, có mix cắm rời |
190k-165k |
|
82 |
Phụ kiện Camera
|
Bảo hành theo từ đề mục sản phẩm |
Giá số lượng 5-10-100 |
|
83 |
Thẻ nhớ Netac 32G
|
Thẻ Class 10, tương thích camera, cam hành trình |
49k/51k/55k |
|
84 |
Thẻ nhớ Netac 64G
|
Thẻ Class 10, tương thích camera, cam hành trình |
65k/70k/75k |
|
85 |
Thẻ nhớ Netac 128G
|
Thẻ Class 10, tương thích camera, cam hành trình |
150k/160k/170k |
|
86 |
Nguồn tai treo 12V2A
|
Nguồn dành cho camera, Bh 12 tháng |
21k/22k/24k |
|
87 |
Nguồn tổ ong 12V 5A
|
Dành cho camera , BH 12 tháng, đơn nguồn tổng trên 3tr được giá ưu đãi |
lẻ 55k / 45k ( đơn trên 3tr) |
|
88 |
Nguồn tổ ong 12V 10A
|
Loại 2 tụ to, BH 12 tháng/ Tụ bé giảm thêm 10k/ đơn nguồn tổng trên 3tr được giá ưu đãi |
85K lẻ / 78K đơn trên 3tr |
|
89 |
Nguồn tổ ong 12V 15A
|
Loại 2 tụ to, BH 12 tháng/ đơn nguồn tổng trên 3tr được giá ưu đãi |
105k lẻ / 95k đơn trên 3tr |
|
90 |
Nguồn tổ ong 12V 20A có quạt
|
Có fan, 20A BH 12 tháng. đơn nguồn tổng trên 3tr được giá ưu đãi |
lẻ 125k / 112k đơn trên 3tr |
|
91 |
Nguồn 12V 30A , có quạt
|
Có fan, 30A BH 12 tháng. đơn nguồn tổng trên 3tr được giá ưu đãi |
lẻ 155k / 138k đơn trên 3tr |
|
92 |
Thiết bị mạng
|
Ruijie hàng cao cấp nhiều tính năng, TPlink /Tenda hàng giá rẻ |
|
|
93 |
Dây mạng CAT 6 LBLINK ( hợp kim)
|
Dây mạng chuẩn 0.4mm/ tín hiệu 120M/305M full hộp màu |
425k/435k/450k |
|
94 |
Dây mạng Cat 3e ( 4 lõi đồng 0.45mm) Kahiu
|
Chuẩn dây 4 lõi đồng, chạy tốt mạng 100Mbs/ POE/ tín hiệu 150-180M/ cuộn 305M |
700k/720k/750k |
|
95 |
Dây mạng Cat 5e ( 8 lõi đồng 0.45mm) Kahiu
|
Chuẩn dây 8 lõi đồng, chạy tốt mạng 1000Mbs/ POE/ tín hiệu 150-180M/ cuộn 305M |
1200k/1230k/1270k |
|
96 |
Wifi Tenda N301
|
Phát wifi 300M, 2 râu |
205k/215k/225k |
|
97 |
Wifi Tenda F6
|
Phát wifi Tenda 4 râu/ 300M |
270k/280k/295k |
|
98 |
Phát wifi TPLINK 840N
|
Phát wifi 300M |
245k/255k/265k |
|
99 |
Phát wifi TPLINK 841N
|
Phát wifi 300M ( dòng cao cấp hơn 840N) |
275k/285k/295k |
|
100 |
Phát wifi TPLINK 845N
|
Phát wifi 300M ( dòng thay thế cho 940 cũ), 3 râu |
340k/355k |
|